--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sum họp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sum họp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sum họp
+ verb
to unite, to come together
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
sum họp
:
to unite, to come together
+
ngọt giọng
:
Leaving a sweetish taste, leaving a delicious taste (nói về đồuống)
+
bald-pated
:
bị hói đầu
+
lững thững
:
walk with deliberate steps, stroll, ambleChiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồTo stroll on the lake's shore on an evening after dinner
+
cyclone cellar
:
hầm dưới lòng đất